Khi thiết kế hệ thống truyền tải điện trên không, việc lựa chọn đúng loại dây dẫn là rất quan trọng. Trong số các lựa chọn hiện có, dây dẫn nhôm toàn phần (AAC) nổi bật với sự kết hợp độc đáo giữa độ dẫn điện cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
Hướng dẫn toàn diện này sẽ hướng dẫn bạn mọi thứ bạn cần biết về AAC, từ cấu trúc cơ bản cho đến cách so sánh với các loại dây dẫn phổ biến khác như ACSR và AAAC.
Dây dẫn toàn nhôm (AAC) là đường dây truyền tải điện trên không được chế tạo hoàn toàn từ nhiều sợi nhôm 1350-H19 có độ tinh khiết cao, kéo cứng. Không giống như các loại dây dẫn khác như ACSR, AAC không chứa lõi thép gia cường. Cấu trúc nhôm nguyên chất này mang lại khả năng dẫn điện vượt trội (khoảng 61% IACS) và khả năng chống ăn mòn tự nhiên.
Nhờ trọng lượng nhẹ hơn và độ dẫn điện cao, AAC là lựa chọn kinh tế và đáng tin cậy cho các đường dây truyền tải điện trên các khoảng cách ngắn và trung bình, đặc biệt là trong các mạng lưới phân phối đô thị và khu vực ven biển, nơi ăn mòn là mối quan tâm lớn. Các tiêu chuẩn quốc tế chính chi phối AAC bao gồm: IEC 61089,ASTM B 231 ,EN 50182 ,AS 1531 , GOST 839,GB/T 1179 , vân vân .
Dây dẫn hoàn toàn bằng nhôm (AAC) được làm từ nhiều sợi nhôm điện có độ tinh khiết cao (≥99,7%) (như 1350-H19) xoắn lại với nhau.
Các cấu trúc phổ biến bao gồm 7, 19, 37, 61, 91 hoặc 127 sợi, với cấu hình chính xác được xác định bởi diện tích mặt cắt ngang yêu cầu và tiêu chuẩn cụ thể.

Hiệu suất của AAC được xác định bởi các đặc tính vốn có của nhôm nguyên chất.
AAC sử dụng nhôm 1350-H19, có độ dẫn điện xấp xỉ61% IACS . Điện trở thấp này giúp giảm thiểu tổn thất đường dây, giúp dẫn dòng điện hiệu quả hơn.
Dây dẫn AAC hoạt động đáng tin cậy trong điều kiện nhiệt độ bình thường. Nhiệt độ vận hành dài hạn được khuyến nghị thường lên đến 90°C (194°F) . Mặc dù có thể chịu được quá tải ngắn hạn, nhưng độ bền cơ học của nó bắt đầu giảm ở nhiệt độ cao kéo dài.
Với mật độ chỉ 2,7 g/cm³, nhôm giúp lõi thép AAC nhẹ hơn đáng kể so với lõi thép gia cường. Điều này giúp đơn giản hóa việc vận chuyển và lắp đặt, đồng thời giảm yêu cầu về kết cấu cho các tháp đỡ.
Nhôm tự nhiên tạo thành một lớp oxit nhôm mỏng, bền và tự phục hồi trên bề mặt khi tiếp xúc với không khí. Lớp màng thụ động này mang lại khả năng bảo vệ tuyệt vời chống lại sự ăn mòn của khí quyển, khiến AAC trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vùng ven biển và khu công nghiệp có môi trường ăn mòn.
Việc lựa chọn giữa AAC, ACSR (Lõi nhôm cốt thép) và AAAC (Lõi nhôm hợp kim toàn phần) hoàn toàn phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án. Bảng dưới đây cung cấp so sánh rõ ràng về những điểm khác biệt chính của chúng.
| Tính năng | AAC (Tất cả lõi nhôm) | ACSR (Nhôm. Lõi thép gia cường) | AAAC (Dây dẫn hợp kim nhôm toàn phần) |
| Vật liệu lõi | Nhôm (1350-H19) có độ tinh khiết ≥99,7% | Lõi thép mạ kẽm | Hợp kim nhôm-magiê-silic |
| Độ dẫn điện | Cao nhất (≈61% IACS) | Thấp nhất (≈52-57% IACS) | Tốt (≈58-60% IACS) |
| Độ bền kéo | Thấp nhất (160-220 MPa) | Cao nhất (500-700 MPa) | Trung bình (280-320 MPa) |
| Khả năng chống ăn mòn | Xuất sắc | Trung bình (Có khả năng ăn mòn điện hóa) | Rất tốt |
| Cân nặng | Nhẹ nhất | Nặng nhất | Ánh sáng |
| Tốt nhất cho | Khoảng cách ngắn, phân bố ở đô thị, khu vực ven biển và các ứng dụng đòi hỏi độ dẫn điện cao. | Truyền tải đường dài, qua sông lớn và đường dây yêu cầu cường độ tối đa. | Nhịp trung bình và các ứng dụng cần sự cân bằng giữa độ bền, trọng lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn. |
Tóm lại:
Với những đặc tính độc đáo, AAC là giải pháp được ưa chuộng trong một số trường hợp cụ thể:

Ống dẫn nhôm toàn phần (AAC) là một giải pháp chuyên dụng nhưng hiệu quả cao. Mặc dù có thể không có cùng độ bền như ACSR, nhưng sự kết hợp giữa khả năng dẫn điện vượt trội, trọng lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn vượt trội của nó khiến nó trở thành lựa chọn tiết kiệm chi phí và đáng tin cậy nhất cho các ứng dụng cụ thể.
Nếu dự án của bạn có nhịp ngắn đến trung bình ở môi trường đô thị, ven biển hoặc công nghiệp ăn mòn khi việc giảm thiểu tổn thất điện là ưu tiên hàng đầu, AAC là lựa chọn tuyệt vời mang lại cả hiệu suất và giá trị lâu dài.
1. AAC có tốt hơn ACSR không?
Không loại nào về bản chất là “tốt hơn”; chúng phục vụ các mục đích khác nhau. AAC tốt hơn về khả năng dẫn điện và chống ăn mòn ở nhịp ngắn. ACSR vượt trội hơn hẳn về độ bền và được sử dụng cho truyền tải đường dài khi cần cường độ cao.
2. Tuổi thọ dự kiến của dây dẫn AAC là bao lâu?
Nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, AAC có thể có tuổi thọ rất dài, thường kéo dài tới vài thập kỷ, đặc biệt là khi được lắp đặt trong môi trường lý tưởng như vùng ven biển hoặc khu vực ô nhiễm vừa phải.
3. Có bất kỳ biện pháp phòng ngừa đặc biệt nào khi lắp đặt AAC không?
Có. Vì nhôm nguyên chất tương đối mềm nên người lắp đặt phải cẩn thận tránh làm trầy xước, khía hoặc uốn cong quá mức dây dẫn, vì điều này có thể tạo ra các điểm yếu và làm giảm hiệu suất cũng như tuổi thọ của dây.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP NHÔM HENAN KINGYEAR cung cấp đầy đủ các loại Lõi dẫn nhôm (AAC) được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế như IEC 61089, ASTM B231, EN 50182, AS 1531, GOST 839, GB/T 1179, v.v.