loading

Nhà sản xuất cáp điện và dây điện với 15 năm kinh nghiệm.

Hướng dẫn về dây dẫn AAC

×
Hướng dẫn về dây dẫn AAC

Khi thiết kế hệ thống truyền tải điện trên không, việc lựa chọn đúng loại dây dẫn là rất quan trọng. Trong số các lựa chọn hiện có, dây dẫn nhôm toàn phần (AAC) nổi bật với sự kết hợp độc đáo giữa độ dẫn điện cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.

Hướng dẫn toàn diện này sẽ hướng dẫn bạn mọi thứ bạn cần biết về AAC, từ cấu trúc cơ bản cho đến cách so sánh với các loại dây dẫn phổ biến khác như ACSR và AAAC.

Dây dẫn AAC là gì?

Dây dẫn toàn nhôm (AAC) là đường dây truyền tải điện trên không được chế tạo hoàn toàn từ nhiều sợi nhôm 1350-H19 có độ tinh khiết cao, kéo cứng. Không giống như các loại dây dẫn khác như ACSR, AAC không chứa lõi thép gia cường. Cấu trúc nhôm nguyên chất này mang lại khả năng dẫn điện vượt trội (khoảng 61% IACS) và khả năng chống ăn mòn tự nhiên.

Nhờ trọng lượng nhẹ hơn và độ dẫn điện cao, AAC là lựa chọn kinh tế và đáng tin cậy cho các đường dây truyền tải điện trên các khoảng cách ngắn và trung bình, đặc biệt là trong các mạng lưới phân phối đô thị và khu vực ven biển, nơi ăn mòn là mối quan tâm lớn. Các tiêu chuẩn quốc tế chính chi phối AAC bao gồm: IEC 61089,ASTM B 231 ,EN 50182 ,AS 1531 , GOST 839,GB/T 1179 , vân vân .

Cấu trúc của dây dẫn AAC

Dây dẫn hoàn toàn bằng nhôm (AAC) được làm từ nhiều sợi nhôm điện có độ tinh khiết cao (≥99,7%) (như 1350-H19) xoắn lại với nhau.

  • Lõi trung tâm có thể là một sợi nhôm đơn hoặc nhiều sợi xoắn lại với nhau.
  • Các lớp ngoài liên tiếp được xoắn quanh lõi trung tâm, thường theo hướng ngược lại, để tạo ra một loại cáp ổn định, nhỏ gọn và linh hoạt.

Các cấu trúc phổ biến bao gồm 7, 19, 37, 61, 91 hoặc 127 sợi, với cấu hình chính xác được xác định bởi diện tích mặt cắt ngang yêu cầu và tiêu chuẩn cụ thể.

 Sơ đồ mặt cắt ngang của dây dẫn AAC, cấu trúc bao gồm 7, 19, 37, 61, 91 hoặc 127 sợi

Tính chất vật lý chính của dây dẫn AAC

Hiệu suất của AAC được xác định bởi các đặc tính vốn có của nhôm nguyên chất.

Độ dẫn điện vượt trội

AAC sử dụng nhôm 1350-H19, có độ dẫn điện xấp xỉ61% IACS . Điện trở thấp này giúp giảm thiểu tổn thất đường dây, giúp dẫn dòng điện hiệu quả hơn.

Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo: Nhôm nguyên chất không bền bằng thép hoặc hợp kim nhôm. Độ bền kéo của AAC thường nằm trong khoảng 160-220 MPa , phù hợp với nhịp ngắn hơn và các đường ống có lực căng cơ học thấp hơn.
  • Độ giãn dài: Dây nhôm có độ dẻo tốt, với độ giãn dài khoảng 1-3%, cho phép chịu được một số biến dạng vật lý trong quá trình lắp đặt và vận hành.

Hiệu suất nhiệt

Dây dẫn AAC hoạt động đáng tin cậy trong điều kiện nhiệt độ bình thường. Nhiệt độ vận hành dài hạn được khuyến nghị thường lên đến 90°C (194°F) . Mặc dù có thể chịu được quá tải ngắn hạn, nhưng độ bền cơ học của nó bắt đầu giảm ở nhiệt độ cao kéo dài.

Bản chất nhẹ nhàng

Với mật độ chỉ 2,7 g/cm³, nhôm giúp lõi thép AAC nhẹ hơn đáng kể so với lõi thép gia cường. Điều này giúp đơn giản hóa việc vận chuyển và lắp đặt, đồng thời giảm yêu cầu về kết cấu cho các tháp đỡ.

Khả năng chống ăn mòn vượt trội

Nhôm tự nhiên tạo thành một lớp oxit nhôm mỏng, bền và tự phục hồi trên bề mặt khi tiếp xúc với không khí. Lớp màng thụ động này mang lại khả năng bảo vệ tuyệt vời chống lại sự ăn mòn của khí quyển, khiến AAC trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vùng ven biển và khu công nghiệp có môi trường ăn mòn.

Ưu điểm của dây dẫn AAC

  • Độ dẫn điện tuyệt vời: Được làm từ 99,7% nhôm nguyên chất, AAC có độ dẫn điện tốt hơn cả ACSR và AAAC, giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng.
  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Lớp oxit tự nhiên bảo vệ dây dẫn khỏi rỉ sét và sự xuống cấp của môi trường, đảm bảo tuổi thọ lâu dài, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt hoặc có nước muối.
  • Nhẹ: Trọng lượng nhẹ giúp việc vận chuyển và lắp đặt dễ dàng và tiết kiệm chi phí hơn. Nó cũng giảm áp lực cơ học lên cột và tháp.

Hạn chế của dây dẫn AAC

  • Độ bền kéo thấp: Việc không có lõi thép gia cường hoặc hợp kim nhôm bền hơn đồng nghĩa với việc AAC có độ bền kéo thấp nhất trong số các loại dây dẫn trên cao thông thường. Điều này hạn chế việc sử dụng nó ở các nhịp ngắn hơn.
  • Khả năng chống mài mòn kém: Độ mềm của nhôm nguyên chất khiến AAC dễ bị trầy xước bề mặt và hư hỏng cơ học trong quá trình lắp đặt so với ACSR và AAAC bền hơn.

AAC so với ACSR so với AAAC: Làm thế nào để lựa chọn?

Việc lựa chọn giữa AAC, ACSR (Lõi nhôm cốt thép)AAAC (Lõi nhôm hợp kim toàn phần) hoàn toàn phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án. Bảng dưới đây cung cấp so sánh rõ ràng về những điểm khác biệt chính của chúng.

Tính năng AAC (Tất cả lõi nhôm) ACSR (Nhôm. Lõi thép gia cường) AAAC (Dây dẫn hợp kim nhôm toàn phần)
Vật liệu lõi Nhôm (1350-H19) có độ tinh khiết ≥99,7% Lõi thép mạ kẽm Hợp kim nhôm-magiê-silic
Độ dẫn điện Cao nhất (≈61% IACS) Thấp nhất (≈52-57% IACS) Tốt (≈58-60% IACS)
Độ bền kéo Thấp nhất (160-220 MPa) Cao nhất (500-700 MPa) Trung bình (280-320 MPa)
Khả năng chống ăn mòn Xuất sắc Trung bình (Có khả năng ăn mòn điện hóa) Rất tốt
Cân nặng Nhẹ nhất Nặng nhất Ánh sáng
Tốt nhất cho Khoảng cách ngắn, phân bố ở đô thị, khu vực ven biển và các ứng dụng đòi hỏi độ dẫn điện cao. Truyền tải đường dài, qua sông lớn và đường dây yêu cầu cường độ tối đa. Nhịp trung bình và các ứng dụng cần sự cân bằng giữa độ bền, trọng lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn.

Tóm lại:

  • ChọnAAC để có độ dẫn điện và khả năng chống ăn mòn cao nhất trên những nhịp ngắn.
  • ChọnACSR để có được sức mạnh tối đa trên các đường dây điện cao thế, đường dài.
  • ChọnAAAC cho một nghệ sĩ biểu diễn cân bằng và toàn diện.

Ứng dụng chính của dây dẫn AAC

Với những đặc tính độc đáo, AAC là giải pháp được ưa chuộng trong một số trường hợp cụ thể:

  • Lưới điện đô thị và thành phố: Ở những khu vực đông dân cư, khoảng cách truyền tải ngắn và độ dẫn điện cao của AAC giúp giảm tổn thất điện năng trong mạng lưới phân phối.
  • Khu vực ven biển và công nghiệp: Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời từ hơi muối và chất ô nhiễm hóa học đảm bảo độ tin cậy của lưới điện và giảm chi phí bảo trì lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
  • Xe buýt trạm biến áp   Thanh và dây dẫn: Độ dẫn điện cao và dễ kết nối khiến AAC trở nên lý tưởng để sử dụng làm thanh dẫn, dây nối và dây dẫn thiết bị trong trạm biến áp.
 Ứng dụng chính của dây dẫn AAC

Kết luận: Khi nào bạn nên chọn AAC?

Ống dẫn nhôm toàn phần (AAC) là một giải pháp chuyên dụng nhưng hiệu quả cao. Mặc dù có thể không có cùng độ bền như ACSR, nhưng sự kết hợp giữa khả năng dẫn điện vượt trội, trọng lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn vượt trội của  khiến nó trở thành lựa chọn tiết kiệm chi phí và đáng tin cậy nhất cho các ứng dụng cụ thể.

Nếu dự án của bạn có nhịp ngắn đến trung bình ở môi trường đô thị, ven biển hoặc công nghiệp ăn mòn   khi việc giảm thiểu tổn thất điện là ưu tiên hàng đầu, AAC là lựa chọn tuyệt vời mang lại cả hiệu suất và giá trị lâu dài.

Những câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. AAC có tốt hơn ACSR không?

Không loại nào về bản chất là “tốt hơn”; chúng phục vụ các mục đích khác nhau. AAC tốt hơn về khả năng dẫn điện và chống ăn mòn ở nhịp ngắn. ACSR vượt trội hơn hẳn về độ bền và được sử dụng cho truyền tải đường dài khi cần cường độ cao.

2. Tuổi thọ dự kiến ​​của dây dẫn AAC là bao lâu?

Nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, AAC có thể có tuổi thọ rất dài, thường kéo dài tới vài thập kỷ, đặc biệt là khi được lắp đặt trong môi trường lý tưởng như vùng ven biển hoặc khu vực ô nhiễm vừa phải.

3. Có bất kỳ biện pháp phòng ngừa đặc biệt nào khi lắp đặt AAC không?

Có. Vì nhôm nguyên chất tương đối mềm nên người lắp đặt phải cẩn thận tránh làm trầy xước, khía hoặc uốn cong quá mức dây dẫn, vì điều này có thể tạo ra các điểm yếu và làm giảm hiệu suất cũng như tuổi thọ của dây.

Bạn đang tìm kiếm dây dẫn AAC chất lượng cao?

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP NHÔM HENAN KINGYEAR cung cấp đầy đủ các loại Lõi dẫn nhôm (AAC) được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế như IEC 61089, ASTM B231, EN 50182, AS 1531, GOST 839, GB/T 1179, v.v.

Trước đó
Hoàn tất việc cung cấp cáp treo đến Hoa Kỳ - KINGYEAR
Dây chuyền lưu hóa liên tục (CCV) cáp bọc cao su KINGYEAR: Kỹ thuật chính xác cho cáp cao cấp
kế tiếp
Đề xuất cho bạn
không có dữ liệu
Liên lạc với chúng tôi
Sẵn sàng làm việc với chúng tôi?
Tìm chúng tôi ở đây: 
Nhà máy cáp từ 2007-2018 chủ yếu dành cho giao dịch và xử lý trong nước sang một số giao dịch xuất khẩu. Số tiền bán hàng trung bình là khoảng 320.000.000 RMB mỗi năm. Đối với thị trường cáp nước ngoài, từ tháng 5 đến nay chúng tôi đã mở rộng thị trường sang Bolivia, Peru, Dominica, Philippines, Việt Nam, Thái Lan, Iraq, Mông Cổ, Indonesia và một số quốc gia Châu Phi 
Customer service
detect